Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bức bình phong

n

びょうぶ - [屏風] - [BÌNH PHONG]

Xem thêm các từ khác

  • Bức bối

    おもくるしい - [重苦しい], むれる - [蒸れる]
  • Bức chân dung

    しょうぞうが - [肖像画]
  • Bức chân dung tự vẽ

    じがぞう - [自画像], tự vẽ chân dung: 自画像を描く
  • Bức hiếp

    きょうはくする - [脅迫する]
  • Bức hoạ

    ず - [図]
  • Bức hình nhỏ

    すんぴょう - [寸評]
  • Bức hôn

    けっこんをきょうせいする - [結婚を強制する]
  • Bức hại

    はくがいする - [迫害する]
  • Bức phác thảo

    スケッチ
  • Bức thiết

    せつじつな - [切実な], ひじょう - [非常], ひじょうに - [非常に]
  • Bức thơ

    てがみ - [手紙]
  • Bức thư

    てがみ - [手紙], おきてがみ - [置き手紙] - [trÍ thỦ chỈ], bức thư đầy tình hợp tác: あくまでも協力的な(語調の)(人)の手紙,...
  • Bức thư khẩn cấp

    ひさつ - [飛札] - [phi trÁt]
  • Bức thư tình

    ラブ・レター, こいぶみ - [恋文], viết thư tình cho ai đó: ~にラブ・レターを書く, gửi thư tình: ラブレターを送る,...
  • Bức tiểu họa

    ミニチュア
  • Bức tranh

    ピクチャー, かいが - [絵画], え - [絵] - [hỘi], bảo tàng mỹ thuật louvre ở paris có rất nhiều bức tranh tuyệt vời: パリのルーブル美術館には素晴らしい絵画がたくさんある,...
  • Bức tranh kiểu tây

    ようが - [洋画]
  • Bức tranh toàn cảnh trong tương lai

    ビジョン, explanation : ビジョンとは、将来のあるべき姿を基本構想としてまとめたもの(絵にかいたもの)をいう。///未来像や将来展望といってもよい。将来の事業ビジョンを明らかにするとか、創業○年に向けて長期ビジョンを固める、などのように使われる。ビジョンづくりには、変化の動向を読むこと、自社の特性を分析すること、自社の課題と進むべき方向を明らかにすること、が必要となる。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top