Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bữa sau

Mục lục

n

みょうにち - [明日]
つぎのひ - [次の日]
あす - [明日]
あした - [明日]

Xem thêm các từ khác

  • Bữa sáng

    あさはん - [朝飯] - [triỀu phẠn], あさごはん - [朝御飯], あさごはん - [朝ご飯], ăn sáng qua loa, qua quít: 朝飯をかき込む,...
  • Bữa tiệc

    パーティー, パーティ, きょうえん - [饗宴], おまつり - [お祭り], えんせき - [宴席], えんかい - [宴会], bữa tiệc chính...
  • Bữa tiệc cuối năm

    ぼうねんかい - [忘年会], としわすれ - [年忘れ] - [niÊn vong], bị cuốn vào một đống kế hoạch của bữa tiệc cuối năm.:...
  • Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau

    あいさんかい - [愛餐会] - [Ái san hỘi]
  • Bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện

    ないえん - [内宴] - [nỘi yẾn]
  • Bữa tiệc hội bạn cũ

    こんしんかい - [懇親会]
  • Bữa tiệc linh đình

    おまつりさわぎ - [お祭り騒ぎ], người ta tổ chức một buổi tiệc linh đình để mừng cho thành công của bộ phim: 映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された
  • Bữa tiệc tối

    ばんさんかい - [晩餐会] - [vÃn san hỘi]
  • Bữa tiệc tổng kết cuối năm

    ぼうねんかい - [忘年会], bị cuốn vào một đống kế hoạch của bữa tiệc cuối năm.: 忘年会のスケジュールでいっぱいである,...
  • Bữa tiệc đón khách

    レセプション
  • Bữa trưa

    ひるごはん - [昼御飯], おひる - [お昼], anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?: お昼か何かをごちそうしてくれるつもり,...
  • Bữa tối

    ゆうしょく - [夕食], ばんごはん - [晩御飯], ディナー
  • Bữa ăn

    りょうり - [料理], ミール, しょくじ - [食事], thành phần có trong món ăn trung quốc (nguyên liệu chế biến món ăn trung...
  • Bữa ăn chiều

    ゆうめし - [夕飯]
  • Bữa ăn giữa trưa

    ちゅうはん - [中飯] - [trung phẠn]
  • Bữa ăn khuya

    サパー
  • Bữa ăn kiêng

    ダイエット
  • Bữa ăn nghèo nàn

    あくしょく - [悪食] - [Ác thỰc], あくじき - [悪食] - [Ác thỰc], một người ăn thức ăn kinh tởm: 悪食をする人
  • Bữa ăn nhẹ

    おやつ - [お八つ], けいしょく - [軽食], nếu con phạm quy hơn 4 lần thì con sẽ không được ăn bữa phụ (bữa ăn nhẹ)...
  • Bữa ăn nhẹ trong ngày

    おやつ - [お八つ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top