- Từ điển Việt - Nhật
Biên bản giám định
Mục lục |
n
ちょうさほうこく - [調査報告]
Kinh tế
かんていほうこくしょ - [鑑定報告書]
ちょうさほうこく - [調査報告]
- Category: 対外貿易
Các từ tiếp theo
-
Biên bản giám định khoang
ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ - [艙口封鎖検査報告書], ふなぐらこうけんさほうこくしょ - [艙口検査報告書],... -
Biên bản góp vốn
ごうしけいやく - [合資契約] -
Biên bản họp dân
住民会議の議事録 -
Biên bản lưu
かいぎろく - [会議録] -
Biên bản thương vụ
しょうむぎじろく - [商務議事録], しょうむぎじろく - [商務議事録], category : 対外貿易 -
Biên bản thỏa thuận
ごういしょ - [合意書], ごういしょ - [合意書] -
Biên chú
ちゅうしゃくする - [注釈する] -
Biên chế
へんせい - [編制] -
Biên cương
へんきょう - [辺境], こっきょう - [国境], きょうかい - [境界], cột mốc biên cương: 境界標
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemOccupations III
201 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.