Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biên bản lưu

Tin học

かいぎろく - [会議録]

Xem thêm các từ khác

  • Biên bản thương vụ

    しょうむぎじろく - [商務議事録], しょうむぎじろく - [商務議事録], category : 対外貿易
  • Biên bản thỏa thuận

    ごういしょ - [合意書], ごういしょ - [合意書]
  • Biên chú

    ちゅうしゃくする - [注釈する]
  • Biên chế

    へんせい - [編制]
  • Biên cương

    へんきょう - [辺境], こっきょう - [国境], きょうかい - [境界], cột mốc biên cương: 境界標
  • Biên cảnh

    へんきょう - [辺境], こっきょう - [国境]
  • Biên dạng

    けいじょう - [形状], プロファイル, プロフィール, 'related word': 輪郭
  • Biên dạng cam

    カムプロファイル, カムプロフィール, category : 自動車, explanation : エンジンのバルブの開閉タイミングを決めるパーツ。鉄の棒に涙型のカムがついているが、このカムの形によってエンジンの性格が変わる。,...
  • Biên dạng uốn

    わんきょくけいじょう - [湾曲形状]
  • Biên dịch

    ぼんやく - [本訳], コンパイル
  • Biên dịch byte

    バイトコンパイル
  • Biên dịch lại

    さいコンパイル - [再コンパイル], リコンパイル
  • Biên dịch riêng

    どくりつコンパイル - [独立コンパイル]
  • Biên dịch riêng biệt

    じゅうぞくコンパイル - [従属コンパイル]
  • Biên dịch độc lập

    どくりつコンパイル - [独立コンパイル]
  • Biên giới

    ボーダー, フロンティア, さかい - [境], こっきょう - [国境] - [quỐc cẢnh], きょうかい - [境界], lãnh thổ biên giới...
  • Biên giới hải quan

    かんぜいせん - [関税線]
  • Biên hệ số khuếch đại

    げいんよゆう - [ゲイン余有], げいんよゆう - [ゲイン余裕]
  • Biên khu

    こっきょうちく - [国境地区]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top