Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Buổi liên hoan chia tay

exp

そうべつかい - [送別会]
Đây là bức ảnh tôi chụp trong bữa tiệc chia tay anh X.: これは、XXさんの送別会の時に撮った写真です。
Xắp xếp bữa tiệc chia tay vì ai đó: (人)のために送別会を計画する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top