Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cành to

n

おおえだ - [大枝]
cành to của cây sồi: オークの大枝
nhánh cây to: 木の大枝
cắt rời cành cây to ra khỏi thân cây: 幹から大枝を切り離す

Xem thêm các từ khác

  • Cành và lá

    えだは - [枝葉], しよう - [枝葉]
  • Cào cào

    いなご
  • Cào cấu

    ひっかく, きょうようする - [強要する]
  • Cào xước

    ひっかく - [引っかく], anh ta đã bị cạnh bàn cào xước mặt: 彼は机の角で顔を引っかいた
  • Càu nhàu

    ふへいをいう - [不平を言う], ぶつくさ, ぶうぶう
  • Cày bừa

    たがやす - [耕す]
  • Cày cấy

    のうさくぎょうをやる - [農作業をやる], たがやす - [耕す]
  • Cày tiền (tiếng lóng)

    かねもうけ - [金儲け], かねもうけ - [金もうけ], かねもうけする - [金もうけする], かねもうけする - [金儲けする],...
  • Cá biển

    かいぎょ - [海魚] - [hẢi ngƯ], bạn có nghĩ cá ngủ vào ban đêm không?: 魚は夜眠ると思いますか?, tên gọi của cá cũng...
  • Cá biệt

    ここの - [個々の]
  • Cá biệt hoá

    こべつか - [個別化] - [cÁ biỆt hÓa], とくていか - [特定化], cá nhân hóa (cá biệt hóa) cái gì để phù hợp với nhu cầu...
  • Cá biệt hóa cho hợp đồng

    けいやくによるしょうひんのとくてい - [契約による商品の特定], けいやくによりしょうひんのとくてい - [契約により商品の特定]
  • Cá bơn

    ひらめ - [鮃], ひらめ - [平目] - [bÌnh mỤc], かれい - [鰈], phân biệt cá bơn với cá hồi: ますと鰈を区別する, món ăn...
  • Cá bạc má

    さば, あじ - [鯵]
  • Cá bống

    だぼはぜ - [だぼ鯊]
  • Cá chim

    まながつお
  • Cá chiên

    あげさかな - [揚げ魚]
  • Cá chiên giòn

    さかなのからあげ - [魚の唐揚げ]
  • Cá chuồn

    とびうお - [飛魚] - [phi ngƯ], とびうお - [飛び魚] - [phi ngƯ]
  • Cá chép

    こい - [鯉], nuôi cá chép: 鯉を養殖する, miệng cá chép: 鯉口, câu cá chép: 鯉釣りをする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top