Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Các nước

Mục lục

n

れっこく - [列国]
Nước thành viên của các quốc gia: 列国の一員
ばんこく - [万国]
しょこく - [諸国]
くにぐに - [国々]
Hầu hết các nước châu Phi trước kia đều là thuộc địa.: アフリカの国々のほとんどは以前は植民地だった。
かっこく - [各国]
các nước Châu âu: EU各国
thúc đẩy mối quan hệ hợp tác với các nước: 各国との二国間協力を進める
vấn đề chung của các nước: 各国に共通の問題
かくこく - [各国]
các nước thành viên EU: EU各国
các nước có liên quan: 関係各国
tất cả các nước trên thế giới: 世界各国
các nước vùng Trung Đông: 中東各国
anh ta đã thu mua sách cho bọn trẻ ở tất cả các nước trên thế giới : 彼は世界各国から子ども向けの本を買い集めた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top