Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cám ơn rất nhiều về...

n, adj, exp

ごくろうさま - [ご苦労様] - [KHỔ LAO DẠNG]

Xem thêm các từ khác

  • Cán

    つか - [柄] - [bÍnh], がら - [柄] - [bÍnh], え - [柄] - [bÍnh], グリップ, スチック, ステッキ, ステム, ミル, ロール, cán...
  • Cán bút

    ペンホルダー, じく - [軸]
  • Cán bộ

    やくいん - [役員], かんぶ - [幹部], (lãnh đạo (cán bộ) của đảng dân chủ: 共産党の幹部
  • Cán bộ cao cấp

    じょうきゅうかんぶ - [上級幹部]
  • Cán bộ y tế

    医療関係者
  • Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế

    こくさいこうりゅういん - [国際交流員]
  • Cán chổi

    ほうきのえ - [箒の柄]
  • Cán cân

    ひかくする - [比較する], はかり - [秤], きんこう - [均衡]
  • Cán cân buôn bán

    ぼうえきしゅうし - [貿易収支]
  • Cán cân buôn bán dư thừa

    ぼうえきしゅうしのゆしゅつざんだか - [貿易収支の輸出残高], ぼうえきしゅうしのくろじ - [貿易収支の黒字]
  • Cán cân buôn bán hữu hình

    かしてきぼうえきしゅうし - [可視的貿易収支]
  • Cán cân buôn bán thiếu hụt

    ぼうえきしゅうしのあかじ - [貿易収支の赤字]
  • Cán cân buôn bán vô hình

    ふかしてきぼうえきしゅうし - [不可視的貿易収支], ふかしてきぼうえきざんだか - [不可視的貿易残高]
  • Cán cân dư thừa

    くろじ - [黒字], くろじばらんす - [黒字バランス]
  • Cán cân phi mậu dịch

    ぼうえきがいしゅうし - [貿易外収支]
  • Cán cân thanh toán dư thừa

    ぼうえきしゅうしのくろじ - [貿易収支の黒字], こくさいしゅうしのくろじ - [国際収支の黒字], category : 対外貿易
  • Cán cân thanh toán quốc tế

    こくさいしゅうし - [国際収支], こくさいきんこう - [国際均衡]
  • Cán cân thanh toán thiếu hụt

    ゆにゅうざんだか - [輸入残高], ぼうえきしゅうしのあかじ - [貿易収支の赤字], こくさいしゅうしのあかじ - [国際収支の赤字]
  • Cán cân thiếu hụt

    あかじたか - [赤字高], あかじ - [赤字], ふそく - [不足], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Cán cân thu chi

    ぼうえきしゅうし - [貿易収支], cải thiện cán cân thu chi ngoại thương quốc gia sau một thời gian tồi tệ.: 国の貿易収支が一時悪くなってから改善する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top