Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cáu

Mục lục

v

りっぷく - [立腹する]
bị gọi là thằng ngu nên cáu.: ばかと呼ばれて立腹する
おこる - [怒る] - [NỘ]
nếu về muộn tôi sẽ bị bố cáu mất thôi: 遅く帰ったら父に怒られちゃうわ
かちん
phát cáu, phát bực mình, phát khó chịu: かちんと来る
きたない - [汚い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top