Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cãi vã

Mục lục

n

くちげんか - [口喧嘩] - [KHẨU HUYÊN HOA]
くちげんか - [口げんか] - [KHẨU]
cãi vã (cãi nhau) om sòm: おおっぴらの口げんか
cãi nhau (đấu khẩu, cãi vã) đinh tai nhức óc: やかましい口げんか
trẻ con cãi nhau (cãi vã): 子どもの口げんか
cãi vã bao giờ cũng thắng (không thua): 口げんかなら負けない
giải quyết những vụ cãi vã trong gia đình: 家族の口げんかを解決する
いんねん - [因縁]
cãi vã với ai: 因縁をつける
kiếm cớ cãi vã (gây chuyện) với thằng cha phục vụ quầy bar: 酒場の従業員に因縁をつける
くちげんか - [口げんかする]
cãi vã (đấu khẩu, cãi nhau) vì điều gì: (~のことで)口げんかする
cãi nhau (cãi vã) với ai bằng điện thoại di động: 携帯電話で(人)と口げんかする
khi Jennifer đang cãi vã với chồng, cô ta đột nhiên đứng phắt dậy: ジェニファーは夫と口げんかをすると急いで立ち去った
cãi vã với ai về chuyện hút thuốc lá: タバコの

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top