Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có khuynh hướng

v

かたむく - [傾く] - [KHUYNH]
ややもすれば - [動もすれば]
có khuynh hướng...: ややもすれば...しがちだ

Xem thêm các từ khác

  • Có khí lực

    ガッツ, võ sĩ đấm bốc có những cú đấm ạnh mẽ đầy sinh lực (đầy khí lực): ガッツのあるボクサー, thể hiện tư...
  • Có khói

    けむる - [煙る]
  • Có khả năng

    ことができる, うる - [得る], かのう - [可能], ゆうのう - [有能], anh có khả năng làm được rất nhiều việc: あなたにはいろいろなことができる,...
  • Có khả năng sử dụng lại

    さいりよう - [再利用]
  • Có khả năng thực thi

    じっこうかのう - [実行可能]
  • Có khả năng truy cập

    アクセスかのう - [アクセス可能]
  • Có khả năng tráo đổi nóng

    ホットスワッパブル
  • Có khả năng tạo trang

    ページングかのう - [ページング可能]
  • Có khả năng vi phân

    びぶんかのう - [微分可能], category : 数学
  • Có kinh nghiệm

    けいけん - [経験する]
  • Có kết quả

    きく - [効く]
  • Có kỹ năng viết

    のうぶん - [能文] - [nĂng vĂn]
  • Có kỹ xảo

    きよう - [器用], nghệ nhân có kỹ xảo: 器用な職人
  • Có liên quan

    からみ - [絡み] - [lẠc], かんけいする - [関係する], にかんして - [に関して], にかんする - [に関する], ra khỏi đảng...
  • Có lúc

    ときには - [時には], たまに - [偶に], たまたま - [偶々], hai xí nghiệp khác nhau cùng quảng cáo về thương nghiệp. cũng...
  • Có lý

    じょうり - [条理], もっとも - [尤も], anh có lý: ご尤もだ
  • Có lý lẽ

    ゆし - [諭旨], thôi học theo yêu cầu của nhà trường (có lý do): 諭旨退学になる
  • Có lắp

    そなわる - [備わる], trên thuyền có lắp máy ra đa: 船にはレーダーが備わっている
  • Có lẽ

    かもしれない - [かも知れない], かな, おそらく - [恐らく], おそらく - [恐らく], おおかた - [大方], ことにすると,...
  • Có lẽ là

    かな, ừ, có lẽ là mình cũng nên đổi kế hoạch đi du lịch: うーん。僕も旅の予定を変えた方がいいのかな
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top