Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có tay nghề

adj

きよう - [器用]
Tôi đang tìm một người có tay nghề (khéo tay): 私は手先の器用な人を探しています
Người thợ mộc có tay nghề (khéo tay): 器用な大工
Người lao động có tay nghề: 器用な職人

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top