Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cô đỡ

v

さんば - [産婆]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cô độc

    こどく - [孤独], こころぼそい - [心細い], こどく - [孤独], tôi biết là tôi đã bị cô độc: 私は自分が孤独だということを思い知らされた,...
  • Cô ả

    かのじょ - [彼女]
  • Cô ấy

    かのじょ - [彼女], con tìm thấy cô ấy ở đâu đấy? cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ?: 彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん,...
  • Côc-tai

    カクテル
  • Côn (vòng nón) bộ ly hợp

    クラッチコーン
  • Côn cam

    カムクラッチ
  • Côn khởi động

    スタータクラッチ
  • Côn kép

    ダブルクラッチ, ダブルクラッチャ, category : 自動車, explanation : ドライビングテクニックのひとつ。シフトダウンの時、一旦クラッチを切り、シフトをニュートラルにしてから、再びクラッチをつないでアクセルを踏んでエンジン回転を上げて回転を合わせ、再びクラッチを切ってシフトチェンジする。2度クラッチを切ることからこの名がある。,...
  • Côn ly hợp

    コーン
  • Côn ma sát

    まさつクラッチ - [摩擦クラッチ]
  • Côn một chiều

    ワンウェイクラッチ
  • Côn ngoàm

    かみあいクラッチ
  • Côn răng

    デンチルクラッチ
  • Côn trùng

    むし - [虫], こんちゅう - [昆虫], anh tôi dạy tôi cách sưu tập côn trùng.: 兄は私に昆虫採集の仕方を教えてくれた。
  • Côn trùng có hại

    がいちゅう - [害虫], diệt trừ côn trùng có hại: 害虫を駆除する
  • Côn trùng có ích

    えきちゅう - [益虫], côn trùng có ích sản xuất ra những chất có ích và trực tiếp đem lại lợi ích cho sinh hoạt của...
  • Côn trùng học

    こんちゅうがく - [昆虫学]
  • Côn tự động

    オートマチッククラッチ
  • Côn xoay ngược

    ぎゃくてんクラッチ - [逆転クラッチ]
  • Côn xoay toàn bộ

    ぜんかいてんクラッチ - [全回転クラッチ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top