Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cô nàng ngổ ngáo

n, exp

おてんば - [お転婆]
tuy đó là một cô nàng ngổ ngáo nhưng cô ta lại rất thích pianô: 彼女はとてもおてんばですが、ピアノが大好きなんです
tính cách ngổ ngáo: おてんばな性格
giống như một cô nàng ngổ ngáo: おてんば娘(のような)

Xem thêm các từ khác

  • Cô nương

    おじょうさま - [お嬢様], おじょうさま - [お嬢さま]
  • Cô quạnh

    さびしい - [寂しい] - [tỊch]
  • Cô ta

    ほんにん - [本人], かのじょ - [彼女], あいつ - [彼奴], cô ta sẽ tham dự bữa tiệc tối nay đấy: 彼女、今夜のパーティーに来るのよ,...
  • Cô thiếu nữ

    じょし - [女子]
  • Cô đơn

    さびしい - [寂しい] - [tỊch], こどく - [孤独], こころぼそい - [心細い], こどく - [孤独], không có người nói chuyện...
  • Cô đặc

    のうこうな - [濃厚な]
  • Cô đỡ

    さんば - [産婆]
  • Cô độc

    こどく - [孤独], こころぼそい - [心細い], こどく - [孤独], tôi biết là tôi đã bị cô độc: 私は自分が孤独だということを思い知らされた,...
  • Cô ả

    かのじょ - [彼女]
  • Cô ấy

    かのじょ - [彼女], con tìm thấy cô ấy ở đâu đấy? cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ?: 彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん,...
  • Côc-tai

    カクテル
  • Côn (vòng nón) bộ ly hợp

    クラッチコーン
  • Côn cam

    カムクラッチ
  • Côn khởi động

    スタータクラッチ
  • Côn kép

    ダブルクラッチ, ダブルクラッチャ, category : 自動車, explanation : ドライビングテクニックのひとつ。シフトダウンの時、一旦クラッチを切り、シフトをニュートラルにしてから、再びクラッチをつないでアクセルを踏んでエンジン回転を上げて回転を合わせ、再びクラッチを切ってシフトチェンジする。2度クラッチを切ることからこの名がある。,...
  • Côn ly hợp

    コーン
  • Côn ma sát

    まさつクラッチ - [摩擦クラッチ]
  • Côn một chiều

    ワンウェイクラッチ
  • Côn ngoàm

    かみあいクラッチ
  • Côn răng

    デンチルクラッチ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top