Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công sức

n

くふう - [工夫]
công sức đặc biệt để làm gì: ~における独特の工夫
chỉ tốn một chút công sức: ちょっとした工夫
công sức cùng nhau làm gì: 間に合わせの工夫
ăn cắp công sức của người khác: (人)の工夫を横取りする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top