Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công thủ (tấn công và phòng thủ)

n, exp

こうしゅ - [攻守]
Đồng minh tấn công và phòng thủ: 攻守同盟
Sumo có cách tấn công và phòng thủ tốt: 攻守ある相撲
Đây là chiếc kiếm điều khiển bằng một tay và nó cũng có thể dùng để tấn công và phòng thủ: これは片手で扱う剣で攻撃にも防御にも使える

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top