Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công thức

Mục lục

n

ていしき - [定式] - [ĐỊNH THỨC]
こうしき - [公式]
Công thức tính thể tích quả cầu: 球の体積を求める公式
Công thức chung nhằm xác định~: ~を決める(ための)普遍的公式
Công thức nhằm tính toán sơ bộ: ~を概算するための公式
Toán học không phải là môn học chỉ nhớ theo công thức. : 数学はただ公式を暗記すればいいというものではない
もんきりがた - [紋切り型]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top