Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công trái

Mục lục

n

こくさいこうほう - [国際公法]
こくさい - [国債]
こうしゃさい - [公社債] - [CÔNG XÃ TRÁI]
đánh giá công trái: 公社債の評価
Thị trường công trái: 公社債市場
Người môi giới công trái: 公社債ブローカー
Viện nghiên cứu công trái Nhật Bản: 日本公社債研究所
こうさい - [公債] - [CÔNG TRÁI]
Công trái thông thường: 一般公債
Công trái kiến thiết: 建設公債
Sự tín nhiệm quá mức đối với công trái: 公債に対する過度の信頼
Đầu tư vào công trái: 公債に投資する
Đăng kí mua công trái: 公債に応募する
Được bảo đảm bằng công trái.: 公債で保証された

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top