Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công ty kho cảng

Kinh tế

そうこがいしゃ - [倉庫会社]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Công ty không đăng ký

    むとどけだんたい - [無届団体], category : 対外貿易
  • Công ty liên doanh

    ごうべんがいしゃ - [合弁会社], JV - [JV], ごうべん - [合弁], ごうべんがいしゃ - [合弁会社], ジョイントベンチャー,...
  • Công ty lớn

    おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], だいがいしゃ - [大会社], 8 công ty lớn trong ngành điện lực: 電機大手8社, một công ty...
  • Công ty mẹ

    おやがいしゃ - [親会社], explanation : 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=子会社)を支配している会社のことをいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、子会社の発行済株式総数の過半数を所有している会社のことである。証券取引法上においては、子会社の意志決定機関を支配している会社のことをいう。具体的には、子会社の議決権の過半数を所有していること(持株基準=形式基準)、または議決権の40%以上50%以下を所有している場合でも、子会社と緊密な関係があることにより、自己の意志と同一の内容の議決権を行使するものが議決権の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)や、役員等が取締役会等の構成員の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)なども親会社という。なお原則として、証券取引法の適用を受ける親会社は、連結財務諸表を作成しなくてはならない。,...
  • Công ty một người

    わんまんがいしゃ - [ワンマン会社], category : 対外貿易
  • Công ty ngoại thương

    ぼうえきえきがいしゃ - [貿易駅会社], ぼうえきがいしゃ - [貿易会社], tôi làm việc cho một công ty ngoại thương.: 貿易会社に勤めています。,...
  • Công ty nhà nước

    こうえいきぎょう - [公営企業], sự mắc nợ đang gia tăng ở khu vực các công ty nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh): 公営企業における膨張しつつある負債,...
  • Công ty năng lượng nguyên tử

    げんしりょくこうしゃ - [原子力公社], công ty năng lượng nguyên tử anh: イギリス原子力公社, công ty năng lượng nguyên...
  • Công ty nước ngoài

    ざいがいこくきぎょう - [在外国企業]
  • Công ty phát hành

    はっこうがいしゃ - [発行会社] - [phÁt hÀnh hỘi xÃ], công ty phát hành séc du lịch.: トラベラーズチェックの発行会社,...
  • Công ty quản lý đầu tư tín thác

    うんようがいしゃ - [運用会社], category : 投資信託, explanation : 投資信託の運用の指図をする会社。投信会社。
  • Công ty quảng cáo

    こうこくだいりてん - [広告代理店] - [quẢng cÁo ĐẠi lÝ ĐiẾm], こうこくしゃ - [広告社] - [quẢng cÁo xÃ], đàm phán...
  • Công ty riêng

    しきぎょう - [私企業], category : 対外貿易
  • Công ty sản xuất

    せいさくがいしゃ - [製作会社]
  • Công ty thuê tàu

    ようせんがいしゃ - [用船会社], category : 対外貿易
  • Công ty thành lập ủy ban

    いいんかいとうせっちがいしゃ - [委員会等設置会社], category : 会社・経営, explanation : 取締役は、指名委員会・監査委員会・報酬委員会の活動を通じて、主として経営の監督をおこない(=コーポレートガバナンスの向上)、一方で取締役会で選任される執行役が、取締役から大幅な権限委譲を受けて業務執行をおこなう(=経営の意思決定の迅速化)という制度。米国型企業統治とも呼ばれている。///平成15年4月に施行された商法改正によって導入が可能となった。,...
  • Công ty thương mại

    しょうしゃ - [商社]
  • Công ty trách nhiêm hữu hạn

    ゆうげんがいしゃ - [有限会社]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top