Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ quan đại diện

n, exp

こうかん - [公館] - [CÔNG QUÁN]
cơ quan đại diện tại nước ngoài của Nhật Bản (cơ quan ngoại giao Nhật Bản) ở ~: ~にある日本の在外公館
quy định quyền bất khả xâm phạm cơ quan đại diện nước ngoài: 外国公館の不可侵を定める
vi phạm quyền bất khả xâm phạm cơ quan đại diện nước ngoài: 外国公館の不可侵権に違反する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top