- Từ điển Việt - Nhật
Cơ sở
Mục lục |
n
もと - [元]
もと - [基]
みせ - [店]
ほんい - [本位]
- Cách suy nghĩ lấy trung ương làm cơ sở.: 中央本位というような考え方
どだい - [土台]
- lấy...làm cơ sở: を土台とした
せつびする - [設備]
じゅんきょ - [準拠]
しせつ - [施設]
きほん - [基本]
きばん - [基盤]
- cơ sở quần chúng: 大衆的基盤
きそ - [基礎]
- kiến trúc là cơ sở nền tảng quan trọng: 建築は基礎が大切だ
きぎょう - [企業]
ベーシック
Tin học
しょほてき - [初歩的]
Xem thêm các từ khác
-
Cơ sở bổ sung
ほすうのそこ - [補数の底] -
Cơ sở dữ liệu
データベース, デービー -
Cơ sở dữ liệu Informix
インフォミックス -
Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
おぶじぇくとしこうでーたべーす - [オブジェクト指向データベース], オブジェクトしこうがたデータベース - [オブジェクト指向型データベース] -
Cơ sở dữ liệu kiểu cạc
カードがたデータベース - [カード型データベース] -
Cơ sở dữ liệu quan hệ
リレーショナルデータベース -
Cơ sở dữ liệu thông minh
インテリジェントデータベース -
Cơ sở dữ liệu trên mạng
オン・ライン・データベース -
Cơ sở dữ liệu trực tuyến
オンラインデータベース -
Cơ sở hạ tầng
インフラストラクチャー, インフラ, việc sử dụng hiệu quả cơ sở hạ tầng có sẵn: 既存のインフラストラクチャーの効率的利用,... -
Cơ sở hạ tầng mạng
ネットワークインフラ -
Cơ sở hạ tầng thông tin toàn cầu-GII
せかいじょうほうインフラ - [世界情報インフラ] -
Cơ sở hạ tầng truyền thông
つうしんインフラ - [通信インフラ] -
Cơ sở hạch toán kinh tế độc lập
けいざいけいさんせいでかつしんこくのうぜいとうろくをしているじぎょうしょ - [経済計算制でかつ申告納税登録をしている事業所] -
Cơ sở kinh doanh
ぎょうしゃ - [業者], cơ sở kinh doanh bán báo: 新聞販売業者, cơ sở kinh doanh (buôn bán) du lịch: 旅行業者 -
Cơ sở kinh doanh buôn chuyến
おろしうりをおこなうじぎょうしょ - [卸売りを行う事業所] -
Cơ sở kinh doanh có quy mô kinh doanh tương đương
どうきぼのじぎょうしょ - [同規模の事業所] -
Cơ sở kinh doanh cùng ngành nghề
どうぎょうしゅのじぎょうしょ - [同業種の事業所] -
Cơ sở kinh doanh thuốc
医薬品製造販売業者
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.