Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ sở

Mục lục

n

もと - [元]
もと - [基]
みせ - [店]
ほんい - [本位]
Cách suy nghĩ lấy trung ương làm cơ sở.: 中央本位というような考え方
どだい - [土台]
lấy...làm cơ sở: を土台とした
せつびする - [設備]
じゅんきょ - [準拠]
しせつ - [施設]
きほん - [基本]
きばん - [基盤]
cơ sở quần chúng: 大衆的基盤
きそ - [基礎]
kiến trúc là cơ sở nền tảng quan trọng: 建築は基礎が大切だ
きぎょう - [企業]
ベーシック

Tin học

しょほてき - [初歩的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top