Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ sở đóng toa xe khách

Kỹ thuật

コーチビルダ

Xem thêm các từ khác

  • Cơ số 8

    8しんすう - [8進数], はちしんすう - [八進数]
  • Cơ số dấu phẩy động

    ふどうしょうすうてんきすう - [浮動小数点基数], ふどうしょうすうてんきてい - [浮動小数点基底]
  • Cơ số thập phân

    10しんきすう - [10進基数]
  • Cơ thể còn sống

    なまみ - [生身] - [sinh thÂn], anh đừng nói với họ như thể họ là những dữ liệu thống kê vậy, họ cũng là con người...
  • Cơ thể của người

    じんたい - [人体] - [nhÂn thỂ]
  • Cơ thể của phụ nữ

    にょたい - [女体] - [nỮ thỂ], Đường cong của cơ thể nữ giới: 女体の曲線
  • Cơ thể học

    しんたいだいがく - [身体大学], じんだいがく - [陣大学]
  • Cơ thể không sạch sẽ

    けがれる - [汚れる], những con chó hay sủa thường có cơ thể không sạch sẽ (thường là những con chó ở bẩn) (gần giống...
  • Cơ thể ốm yếu

    びょうたい - [病体] - [bỆnh thỂ], びょうしん - [病身] - [bỆnh thÂn], sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu sang khoẻ mạnh:...
  • Cơ trưởng

    きちょう - [機長], cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ: 定期便旅客機の機長, theo lệnh của cơ trưởng: 機長の指示に従う,...
  • Cơ Đốc giáo

    きりすときょう - [キリスト教]
  • Cơ điện

    でんききかい - [電気機械]
  • Cơ động

    モーバイル, モービル, モバイル
  • Cơi nới

    のべる - [延べる]
  • Cơm Italia

    リゾット
  • Cơm ca ri

    カレーライス
  • Cơm cari

    カレーライス, cơm cari gà: チキン・カレー・ライス, bữa cơm trưa của anh ấy thường là món cơm cari.: 昼ご飯の彼はよくカレーライスです
  • Cơm chiên

    チャーハン
  • Cơm chiều

    ゆうしょく - [夕食], ばんごはん - [晩御飯]
  • Cơm cháy

    おこげ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top