- Từ điển Việt - Nhật
Cơ thể ốm yếu
exp
びょうたい - [病体] - [BỆNH THỂ]
- sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu sang khoẻ mạnh: 病体から健康体への身体的変化
びょうしん - [病身] - [BỆNH THÂN]
- người vợ tàn tật/ người vợ ốm yếu: 病身の妻
Xem thêm các từ khác
-
Cơ trưởng
きちょう - [機長], cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ: 定期便旅客機の機長, theo lệnh của cơ trưởng: 機長の指示に従う,... -
Cơ Đốc giáo
きりすときょう - [キリスト教] -
Cơ điện
でんききかい - [電気機械] -
Cơ động
モーバイル, モービル, モバイル -
Cơi nới
のべる - [延べる] -
Cơm Italia
リゾット -
Cơm ca ri
カレーライス -
Cơm cari
カレーライス, cơm cari gà: チキン・カレー・ライス, bữa cơm trưa của anh ấy thường là món cơm cari.: 昼ご飯の彼はよくカレーライスです -
Cơm chiên
チャーハン -
Cơm chiều
ゆうしょく - [夕食], ばんごはん - [晩御飯] -
Cơm cháy
おこげ -
Cơm cà-ri
カレーライス, bữa cơm trưa của anh ấy thường là món cơm cari.: 昼ご飯の彼はよくカレーライスです -
Cơm hộp
べんとう - [弁当], おべんとう - [お弁当], tôi không có thời gian để làm cơm hộp ăn trưa cho chồng.: 夫のために弁当を作る暇がない,... -
Cơm hộp bán tại nhà ga
えきべん - [駅弁], mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích mua cơm hộp tại nhà ga.: 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。 -
Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu
あいさいべんとう - [愛妻弁当] - [Ái thÊ biỆn ĐƯƠng], mang theo suất cơm mà vợ yêu đã chuẩn bị: 愛妻弁当を持参する人 -
Cơm khê
おごげ -
Cơm nguội
ひやめし - [冷や飯] -
Cơm nắm
にぎりめし - [握り飯], おにぎり, おにぎり - [お握り], cho tôi cơm nắm nhân mơ muối: 梅の~をください。 -
Cơm nếp
おこわ -
Cơm rang
チャーバン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.