Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơn động kinh

n

てんかん - [癲癇] - [ĐIÊN NHÀN]
Chứng động kinh nhạy cảm với ánh sáng: 光過敏性癲癇
Có triệu chứng của bệnh động kinh: 癲癇の症状がある

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top