Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cười

v

わらう - [笑う]

Xem thêm các từ khác

  • Cưỡi

    またがる - [跨がる], のる - [乗る], ライド, cưỡi ngựa: 馬に ~
  • Cưỡng dâm

    けがす - [汚す]
  • Cược

    ほけんきん - [保険金], かける - [賭ける], cá (cược) đúng con ngựa thắng cuộc ở trận đua ngựa: 競馬で勝ち馬に賭ける,...
  • Cước

    とうしょう - [凍傷], そうりょう - [送料], うんちん - [運賃]
  • Cước đường bộ

    りくじょうろんそうひ - [陸上論争費], にぐるまうんちん - [荷車運賃]
  • Cưới

    けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する], lễ cưới của a và b: aとbの結婚, lễ cưới do mai mối: 見合い(結婚), lấy...
  • Cạc

    カード
  • Cạch

    がちゃん, かちっと, cúp ống nghe cạch một cái: ~と受話器を置く
  • Cạm

    わな, けいりゃく - [計略]
  • Cạn

    こかつ - [枯渇する], かわく - [乾く], あさい - [浅い], せんぱく - [浅薄], (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が),...
  • Cạnh

    よこ - [横], へん - [辺], はし - [端], となり - [隣], ちかく - [近く], そば, サイド, コーナー, ba cạnh của một tam giác:...
  • Cạnh cắt

    リップ
  • Cạo

    そる - [剃る] - [thÍ], sáng nào tôi cũng cạo râu.: 僕は毎朝ひげを剃る。
  • Cạo mặt

    かおをそる - [顔を剃る]
  • Cạy

    こじあける - [こじ開ける]
  • Cả

    にも, いちどう - [一同], tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.: クラス一同を代表して僕が意見を述べます。
  • Cả đêm

    ひとばんじゅう - [一晩中], ひとばん - [ひと晩], てつや - [徹夜], オールナイト, bữa tiệc thâu đêm: オールナイト・パーティ,...
  • Cải

    こうかんする - [交換する], かいへんする - [改変する], かいせいする - [改姓する]
  • Cải cúc

    しゅんぎく - [春菊]
  • Cải củ

    だいこん - [大根]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top