Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cường độ phát sáng

Kỹ thuật

ルーミナスパワー

Xem thêm các từ khác

  • Cường độ rão

    くりーぷつよさ - [クリープ強さ], explanation : クリープとは一定の応力(荷重)を加えたときの材料変形が時間の経過とともに進行する現象をいう。クリープ強さは一定温度においてのクリープ速度0.1%(0.01%)を生じる応力のことである。耐熱材に重視される。,...
  • Cường độ uốn

    まげつよさ - [曲げ強さ], explanation : 曲げ荷重によって破断する場合の最大応力をいい、kg/mm2の単位で示す。
  • Cường độ ánh sáng

    ライトインテンシチー
  • Cường độ đứt gãy

    はかいつよさ - [破壊強さ], はだんつよさ - [破断強さ]
  • Cườngđộ

    きょうど - [強度]
  • Cưỡi gió

    とぶ - [飛ぶ]
  • Cưỡi hạc chầu trời

    なくなる - [亡くなる], あのよにいく - [あの世に行く]
  • Cưỡi ngựa

    うまにのる - [馬に乗る], うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], きば - [騎馬], ngựa mà chết thì không cưới ngựa được nữa...
  • Cưỡng bách

    きょうようする - [強要する], おしつける - [押し付ける]
  • Cưỡng bức

    ごういんに - [強引に], きょうせい - [強制], きょうせいする - [強制する], ごういん - [強引], しいる - [強いる], người...
  • Cưỡng chế

    きょうせいする - [強制する], きょうこうする - [強行する], きょうせい - [強制], きょうよう - [強要], ごういん -...
  • Cưỡng chế lao động

    きょうせいろうどう - [強制労働] - [cƯỜng chẾ lao ĐỘng], bị cưỡng chế lao động vì là tù binh chiến tranh: 軍の捕虜として強制労働させられる,...
  • Cưỡng chế trực tiếp

    ちょくせつきょうせい - [直接強制]
  • Cưỡng ép

    きょうあつ - [強圧], きょうせいする - [強制する], cưỡng ép ai làm như thế nào: (人)に~するように強制する, cưỡng...
  • Cước bổ sung

    わりましうんちん - [割増運賃], うれいかいうんちん - [憂い会運賃], つうかうんちん - [通過運賃], わりましうんちん...
  • Cước chuyến

    ていしけんのうんちん - [低試験の運賃], ていきせんのうんちん - [定期船の運賃], category : 対外貿易
  • Cước chính

    きほんうんちん - [基本運賃]
  • Cước chở ra

    おうろうんちん - [往路運賃]
  • Cước câu cá

    つりいと - [釣糸] - [ĐiẾu mỊch], つりいと - [釣り糸] - [ĐiẾu mỊch], nhúng dây câu xuống mặt nước (= thả cần): 釣り糸を水面に投げ込む,...
  • Cước hàng chèn lót

    うめにうんちん - [埋め荷運賃], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top