Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cường điệu

Mục lục

adj

たいそう - [大層]
おおげさ - [大げさ]
báo cáo phóng đại và cường điệu: 大げさかつ捏造された報告
こちょう - [誇張]
nói phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) khi bầu cử: 選挙の際の誇張
Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch: 茶番じみた誇張
Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật nực cười: こっけいな誇張

Tin học

オーバーシュート

Xem thêm các từ khác

  • Cường độ

    ピッチ, パワー
  • Cường độ cơ giới

    きかいきょうど - [機械強度]
  • Cường độ cắt

    せんだんきょうど - [せん断強度]
  • Cường độ cực hạn

    きょくげんつよさ - [極限強さ]
  • Cường độ dính

    せっちゃくきょうど - [接着強度], せっちゃくつよさ - [接着強さ]
  • Cường độ dòng điện

    アンペレージ
  • Cường độ ion

    イオンきょうど - [イオン強度], dung dịch có cường độ ion thấp: 低イオン強度溶液
  • Cường độ nén

    あっしょくきょうど - [圧縮強度]
  • Cường độ nối

    けつごうつよさ - [結合強さ]
  • Cường độ phát sáng

    ルーミナスパワー
  • Cường độ rão

    くりーぷつよさ - [クリープ強さ], explanation : クリープとは一定の応力(荷重)を加えたときの材料変形が時間の経過とともに進行する現象をいう。クリープ強さは一定温度においてのクリープ速度0.1%(0.01%)を生じる応力のことである。耐熱材に重視される。,...
  • Cường độ uốn

    まげつよさ - [曲げ強さ], explanation : 曲げ荷重によって破断する場合の最大応力をいい、kg/mm2の単位で示す。
  • Cường độ ánh sáng

    ライトインテンシチー
  • Cường độ đứt gãy

    はかいつよさ - [破壊強さ], はだんつよさ - [破断強さ]
  • Cườngđộ

    きょうど - [強度]
  • Cưỡi gió

    とぶ - [飛ぶ]
  • Cưỡi hạc chầu trời

    なくなる - [亡くなる], あのよにいく - [あの世に行く]
  • Cưỡi ngựa

    うまにのる - [馬に乗る], うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], きば - [騎馬], ngựa mà chết thì không cưới ngựa được nữa...
  • Cưỡng bách

    きょうようする - [強要する], おしつける - [押し付ける]
  • Cưỡng bức

    ごういんに - [強引に], きょうせい - [強制], きょうせいする - [強制する], ごういん - [強引], しいる - [強いる], người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top