Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cạnh trong van

Kỹ thuật

バルブグラインダ

Xem thêm các từ khác

  • Cạnh trên

    じょうたん - [上端]
  • Cạnh trước

    ぜんぽうたん - [前方端]
  • Cạnh vát

    キャント
  • Cạnh đáy

    ていへん - [底辺] - [ĐỂ biÊn], かたん - [下端], bắt đầu đi lên từ đáy xã hội: 社会の底辺から動き始める, sống...
  • Cạnh đường

    ロードサイド
  • Cạnh đầu (của tín hiệu)

    たちあがり - [立上がり]
  • Cạo gỉ

    デスケール
  • Cạo râu

    ひげをそる - [ひげを剃る]
  • Cạo trọc

    ぼうずがしら - [ぼうず頭]
  • Cạy cửa

    こじあける - [こじ開ける], cạy cửa bằng đầu dây kim loại: 針金の切れ端で錠をこじ開ける
  • Cả buổi sáng

    ごぜんちゅう - [午前中], cả buổi sáng: 午前中いっぱい, sự thực là con đã coi phim suốt cả buổi sáng: えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました...,...
  • Cả bì (trọng lượng)

    グロス, category : 自動車, explanation : 昔の馬力表示方法で、グロス馬力と呼んだりする。グロス馬力の測定方法は、エンジン本体のみで測る。現在は「ネット」といって、クルマに搭載された状態に近い形で計測される。したがってだいたい15%程度、ネット馬力の方が低い表示となる。,...
  • Cả bì coi như tịnh

    ふうたいむしじゅうりょう - [風袋無視重量], category : 対外貿易
  • Cả bề mặt

    いちめん - [一面], cả bề mặt hồ kawaguchi bị bao phủ bởi băng.: 河口湖は一面に氷が張っていた。
  • Cả cuộc đời

    いっしょうがい - [一生涯], ひっせい - [畢生] - [? sinh], mang ơn cả cuộc đời (suốt đời): 一生涯の恩恵, dãi gió dầm...
  • Cả cảng bốc và cảng dỡ

    つみおろしりょうこう - [積下し両港], category : 対外貿易
  • Cả gan

    ふてき - [不敵], だいたん - [大胆], こうがん - [厚顔], きかんき - [きかん気] - [khÍ]
  • Cả gia đình

    いっか - [一家] - [nhẤt gia], hôm qua cả gia đình tôi đã đến vườn bách thú.: 昨日わが家は一家そろって動物園へ行った。,...
  • Cả hai

    そうほう - [双方]
  • Cả hai bên

    たがい - [互い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top