Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cảm xúc

Mục lục

n

フィーリング
ふあんになる - [不安になる]
せんぷう - [旋風] - [TOÀN PHONG]
じょうちょ - [情緒]
じょうしょ - [情緒]
thiếu cảm xúc: 情緒に欠ける
じょう - [情]
きどあいらく - [喜怒哀楽]
trạng thái cảm xúc gây ra do cồn: アルコールが引き起こす喜怒哀楽
người có cảm xúc mãnh liệt: 喜怒哀楽の激しい人
có cảm xúc lẫn lộn: 喜怒哀楽の入り交じった複雑な気分になる
không biểu hiện cảm xúc trên mặt: 喜怒哀楽を顔に表さない
biểu hiện cảm xúc: 喜怒哀楽を表現する
かんしょく - [感触]
かんじょう - [感情]
tình cảm (cảm xúc) nảy sinh từ ~: ~によって起こされる感情
tất cả tình cảm (cảm xúc): ありとあらゆる感情
cảm xúc mờ nhạt: うっとうしい感情
かんがい - [感慨]
Có cảm xúc mới lạ: 新たな感慨がある
bản thân người đạo diễn dường như có một cảm xúc rất sâu sắc đối với bộ phim đó: 監督自身、その映画には深い感慨があるようだ
Những lời nói, ngôn từ thể hiện cảm xúc, tâm trạng: 感慨を表す言葉
Không có một cảm xúc nào đối với~: ~について何の感慨も持たない
làm mới cảm xú

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top