Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cảm xúc mãnh liệt

exp

じょうねつ - [情熱]
cảm xúc mãnh liệt về trận đấu: その試合に対する強い情熱

Xem thêm các từ khác

  • Cảm xúc mạnh mẽ

    パッション
  • Cảm xúc tràn trề

    かんがいむりょう - [感慨無量], có cảm xúc tràn trề: 感慨無量である
  • Cảm xúc tràn đầy

    かんがいむりょう - [感慨無量], có cảm xúc tràn đầy: 感慨無量である
  • Cảm động

    ペーソス, かんめい - [感銘], かんどう - [感動], かんげき - [感激], かんげきする - [感激する], かんどうする - [感動する],...
  • Cảm động sâu sắc

    かんめい - [感銘], bản trình diễn piano của cô ấy đã làm tôi đã vô cùng cảm động (cảm động sâu sắc): 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた,...
  • Cảm ơn vì bữa ăn ngon

    ごちそうさまでした - [ご馳走様でした], có phải anh nói là "cám ơn vì bữa ăn ngon" không?: 「ごちそうさまでした」でしょ?
  • Cảm ứng

    はんのう - [反応], かんのう - [感応], かんおう - [感応]
  • Cảm ứng từ

    じきゆうどう - [磁気誘導]
  • Cảm ứng điện

    インダクション, category : 電気・電子
  • Cảm ứng điện từ

    でんじゆうどう - [電磁誘導]
  • Cản gió

    ウインドレジスタンス
  • Cản lại

    ダンプ
  • Cản quang

    フォトレジスト
  • Cản trở

    はばむ - [阻む], そし - [阻止する], そがいする - [阻害する], じゃま - [邪魔する], さしつかえる - [差し支える], ném...
  • Cảng an toàn

    あんぜんこう - [安全港], category : 対外貿易
  • Cảng biển

    かいこう - [海港]
  • Cảng biển quân sự

    ぐんこう - [軍港], cảng biển quân sự của karlskrona.: カールスクローナの軍港
  • Cảng buôn

    ぼうえきこう - [貿易港], しょうぎょうこう - [商業港]
  • Cảng bốc

    ふなつみこう - [船積港], つみだしこう - [積出港]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top