Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cảnh sơn thủy hữu tình

exp

さんしすいめい - [山紫水明]
Nơi có phong cảnh sơn thủy hữu tình: 山紫水明の地

Xem thêm các từ khác

  • Cảnh thiên hạ đệ nhất

    てんかのけい - [天下の景] - [thiÊn hẠ cẢnh]
  • Cảnh thiếu thốn

    ひんかん - [貧寒] - [bẦn hÀn], とうだい - [凍餒] - [ĐÔng ?], とうたい - [凍餒] - [ĐÔng ?]
  • Cảnh tiên

    おとぎのくに - [お伽の国], phong cảnh đó như là ở chốn thần tiên thật lãng mạn: その景色はまるでお伽の国にいるかのよう...
  • Cảnh túng quẫn

    きゅうはく - [窮迫], ぎゃっきょう - [逆境]
  • Cảnh tượng

    ひょうじょう - [表情], こうけい - [光景], かん - [観], おもむき - [趣き], おもむき - [趣], cảnh tượng của mọi miền...
  • Cảnh tượng thảm khốc

    さんじょう - [惨状], kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ nổ vũ khí hạt nhân: 核兵器による惨状を経験する
  • Cảnh vụ

    けいむ - [警務], けいさつきんむ - [警察勤務]
  • Cảnh vệ

    しゅえい - [守衛], けいえい - [警衛], ガードマン, エスコート, Ôi, không biết liệu có một anh chàng đẹp trai như leonardo...
  • Cảnh điền viên

    でんえんふうけい - [田園風景] - [ĐiỀn viÊn phong cẢnh], cơ hội tốt để ngắm cảnh đồng quê tuyệt đẹp.: 美しい田園風景を見る良いチャンス,...
  • Cảnh đoạn trường

    あいかん - [哀感] - [ai cẢm]
  • Cảnh đoạn trường (mang tính cách bi thương)

    あいかん - [哀感] - [ai cẢm]
  • Cảnh đào nguyên

    とうげんきょう - [桃源境] - [ĐÀo nguyÊn cẢnh]
  • Cảnh đêm

    やけい - [夜景]
  • Cảnh đẹp

    けいしょう - [景勝], cảnh đẹp (phong cảnh) không được biết đến nhiều lắm: あまり知られていない景勝地, thắng...
  • Cảnh đẹp thiên nhiên

    ふうこうめいび - [風光明媚] - [phong quang minh mỊ], かちょう - [花鳥], cốc núi có phong cảnh thiên nhiên đẹp.: 風光明媚な峡谷,...
  • Cảnh đồ thán

    とたんのくるしみ - [塗炭の苦しみ] - [ĐỒ thÁn khỔ], とたん - [塗炭] - [ĐỒ thÁn], lâm vào cảnh khốn khổ/khốn khó/khốn...
  • Cấm chuyển tiếp vật lý

    ぶつりてきかいそうきんし - [物理的回送禁止]
  • Cấm chế

    きんせい - [禁制]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top