Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cảnh điền viên

exp

でんえんふうけい - [田園風景] - [ĐIỀN VIÊN PHONG CẢNH]
Cơ hội tốt để ngắm cảnh đồng quê tuyệt đẹp.: 美しい田園風景を見る良いチャンス
Anh ấy chủ yếu thích vẽ cảnh đồng quê.: 彼は主に田園風景を描くのが好きだった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top