Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cấm cung

n

ごしょ - [御所]
Hoàng cung Tokyo: 京都御所
Cấm cung của Đông cung (thái tử): 東宮御

Xem thêm các từ khác

  • Cấm cửa

    しめだす - [締め出す], (mẹ nói với con) nếu con không nghe lời mẹ thì mẹ sẽ cấm cửa không cho vào nhà.: (母親が子供に)言うこと聞かない子は締め出しますよ。
  • Cấm cố

    きんこ - [禁固]
  • Cấm hút thuốc

    きんえん - [禁煙]
  • Cấm hút thuốc!

    きんえん - [禁煙], cấm hút thuốc ở những nơi công cộng: すべての公共の場での全面禁煙, cấm hút thuốc ở nhà hàng:...
  • Cấm không cho phục chức

    ふくしょくきんし - [復職禁止]
  • Cấm kỵ

    きんき - [禁忌]
  • Cấm lệnh

    きんしめいれい - [禁止命令]
  • Cấm nhập khẩu

    ゆにゅうきんし - [輸入禁止]
  • Cấm nói

    くちどめ - [口止め], cấm (bịt mồm bịt miệng) không cho nói với ai: (人)に口止めする, cấm ai nói (đấm mồm, bịt...
  • Cấm nữ giới

    にょにんきんせい - [女人禁制] - [nỮ nhÂn cẤm chẾ]
  • Cấm quay trở lại công việc cũ

    ふくしょくきんし - [復職禁止]
  • Cấm rẽ phải

    うせつきんし - [右折禁止]
  • Cấm rẽ phải!

    うせつきんし - [右折禁止]
  • Cấm săn bắn

    きんりょう - [禁猟], loài vật bị cấm săn bắn: 禁猟となっている獲物, trong mùa cấm săn bắn: 禁猟期で, người quản...
  • Cấm săn bắt

    きんりょう - [禁猟], loài vật bị cấm săn bắt: 禁猟となっている獲物, trong mùa cấm săn bắt: 禁猟期で, người quản...
  • Cấm sử dụng

    しようきんし - [使用禁止]
  • Cấm uống rượu

    きんしゅ - [禁酒], いんしゅきんし - [飲酒禁止]
  • Cấm vào

    にゅうじょうをことわり - [入場を断り] - [nhẬp trƯỜng ĐoẠn]
  • Cấm vận

    きんし - [禁止]
  • Cấm vận xuất khẩu

    ゆしゅつきんし - [輸出禁止]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top