Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cầu khấn

Mục lục

n

[お祈り]
hãy cầu khấn đi!: お祈りを唱えなさい
lời cầu khấn đối với ~: ~よけの祈り
cầu khấn cho hòa bình: 平和への祈り
きがん - [祈願]
cầu (khấn) chúa lòng thành: 神に祈願する
cầu khấn cho vụ mùa bội thu: 五穀豊穣を祈願する
thành tâm cầu khấn chúa: 神仏に祈願をこめる
cầu (khấn) được mẻ lưới đầy (ngư dân): 大漁を祈願する
カルト
がっしょう - [合掌]
giơ cao hai tay cầu nguyện: 合掌した両手を高く掲げて
がっしょう - [合掌する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top