- Từ điển Việt - Nhật
Cặp bến
v
せつがんする - [接岸する]
Xem thêm các từ khác
-
Cặp khởi động
スターチングドグ -
Cặp tóc
ヘアピン, かみのピン - [髪のピン], かみどめ - [髪留め] -
Cọ
しゅろ, こする, すれる - [擦れる], とう - [籐], chân cọ trong giầy: 足が靴で擦れる -
Cọc
ポール, ペグ, 杭[ くい ], 杭体 thân cọc, 杭頭部 Đầu cọc, 杭先端 mũi cọc, 場所打ち込み杭 cọc khoan nhồi, 支持杭 cọc... -
Cọng
くき - [茎], (cọng) cỏ mần trầu: イネ科の雑草(の茎), cọng măng tây non: アスパラガスの若い茎 -
Cọp
とら -
Cọt kẹt
きゅっと, きゅうきゅう, きしきし, きいきい, tiếng kêu cọt kẹt như tiếng kêu rin rít của con mối.: きちきちヤモリの鳴き声のようなきゅうきゅう,... -
Cỏ
ハーブ, しば - [芝], グラス, くさき - [草木], くさ - [草], giẫm lên cỏ: グラスを踏む, cỏ non: 若グラス, cây cỏ của... -
Cờ
フラッグ, はた - [旗], きし - [旗幟] - [kỲ xÍ], trình diễn cờ của nước mình (cắm cờ thể hiện vị trí của mình): 旗幟を鮮明にする -
Cờ dấu
ふごうフラグ - [符号フラグ] -
Cờ hiệu
フラッグ, しんごうとう - [信号灯], セマフォ, はた - [旗], ひょうしき - [標識], フラグ -
Cờ lê
スパナ, スパナレンチ, レンチ -
Cờ lỗi
エラーフラグ -
Cờ đỏ
こうき - [紅旗] - [hỒng kỲ], あかはた - [赤旗] - [xÍch kỲ], giống như phất cờ đỏ trước mặt của con bò tót.: 闘牛に赤旗を振るようなものである -
Cời
レーキ, レーク -
Cỡ
サイズ, おおきさ - [大きさ], キャリバ, ゲージ, サイズ, ディメンション, メジャメント, レーンジ, cỡ chuẩn (vừa... -
Cỡ chừng
やく - [約], だいたい - [大体], ぐらい, くらい -
Cỡ nhỏ
エス, ポケットサイズ -
Cỡ độ
くらい - [位] -
Cục
ビューロー, ちょう - [庁], きょく - [局] - [cỤc], かたまり - [塊], ブリック, cục đá: 岩の塊
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.