Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổng sau

n

うらもん - [裏門]
Hãy vào bằng cổng sau: 裏門から入ってください
Cổng sau của trường học: 学校の裏門
Cổng sau của cung điện. : 宮殿の裏門
うらぐち - [裏口]
Cổng sau có thể được lắp với các hệ thống phần mềm: ソフトウェアシステムに組み込まれているかもしれない裏口
Trốn tránh đám đông một cách lén lút từ cửa sau: 裏口からこっそり忍び込む
Đi ra ngoài bằng cửa sau.: 裏口から出る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top