Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổng tương tự

Tin học

アナログポート

Xem thêm các từ khác

  • Cổng vào

    にゅうじょうもん - [入場門] - [nhẬp trƯỜng mÔn], いりぐち - [入口], いりぐち - [入り口] - [nhẬp khẨu], あがりぐち...
  • Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên

    におうもん - [二王門] - [nhỊ vƯƠng mÔn]
  • Cổng vào lầu các

    ろうもん - [楼門]
  • Cổng vào đền thờ đạo Shinto

    とりい - [鳥居], Đền thờ đạo shito có một cái cổng tori, hay là cái cổng ra vào, bạn có thể dễ dàng phân biệt: 神社には鳥居、つまり門があるから、簡単に見分けられる。
  • Cổng vòm

    ポーチ
  • Cổng xuất

    しゅつりょくポート - [出力ポート]
  • Cổng đánh lửa

    スパークポート
  • Cổng đường trượt

    シュートゲート
  • Cổng đỏ

    あかもん - [赤門] - [xÍch mÔn], "cái gì? Đây là cổng đỏ ở trường Đại học tokyo sao? tôi cứ nghĩ nó to hơn thế nhiều.":...
  • Cớ gì

    なにゆえ - [何故], どうして
  • Cớ sao

    なにゆえ - [何故], どうして
  • Cộc cằn

    そざつな - [粗雑な], ぞくあくな - [俗悪な], けんもほろろ, がさがさした, がさがさする, những lời đánh giá cộc...
  • Cộc lốc

    けんもほろろ, những lời đánh giá cộc lốc (cụt lủn): けんもほろろの評言, chào ai một cách cộc lốc (cụt ngủn):...
  • Cộc tay

    はんそで - [半そで], category : 繊維産業
  • Cội rễ

    ね - [根], こんげん - [根源]
  • Cộng hòa

    きょうわ - [共和], nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam: ベトナム社会主義共和国, nước cộng hòa nam phi: 南アフリカ共和国
  • Cộng hòa liên bang Đức

    ドイツれんぽうきょうわこく - [ドイツ連邦共和国]
  • Cộng hòa nhân dân Trung Hoa

    ちゅうかじんみんきょうわこく - [中華人民共和国], một phần không thể tách rời được trong lãnh thổ cộng hòa nhân...
  • Cộng hưởng

    きょうめい - [共鳴], きょうしん - [共振], cộng hưởng kiểu tương tự (analog): アナログ共鳴, sự cộng hưởng sóng xoáy:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top