Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cụng đầu

exp

あたまをぶっつける - [頭をぶっつける]

Xem thêm các từ khác

  • Cụt lủn

    ぶっきらぼう - [ぶっきら棒], けんもほろろ, những lời đánh giá cộc lốc (cụt lủn): けんもほろろの評言, chào ai...
  • Cụt ngủn

    けんもほろろ, những lời đánh giá cộc lốc (cụt ngủn): けんもほろろの評言, chào ai một cách cộc lốc (cụt ngủn):...
  • Củ cải

    だいこん - [大根]
  • Củ cải mặn

    たくあん, だいこんづけ - [大根付け]
  • Củ cải trắng

    だいこん - [大根]
  • Củ cải đường

    ビート, てんさい - [甜菜], nhà máy đường lấy củ cải đường làm nguyên liệu: 甜菜を原料とする砂糖工場, loại đường...
  • Củ giống

    きゅうこん - [球根] - [cẦu cĂn], tháng 4 là tháng trồng củ giống hoa mùa hè: 4月は、夏の花の球根を植える月だ, củ...
  • Củ hành

    たまねぎ - [玉葱] - [ngỌc thÔng], たまねぎ - [玉ねぎ], きゅうけい - [球茎], phần đầu của củ hành: 玉葱の芯, vỏ hành.:...
  • Củ hành tây

    たまねぎ - [玉ねぎ], オニオン, mùi tỏi thì át được mùi hành tây: ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す,...
  • Củ kiệu

    らっきょう
  • Củ kiệu chua

    らっきょうづけ
  • Củ lạc

    なんきんまめ - [南京豆] - [nam kinh ĐẬu]
  • Củ nghệ

    ウコン
  • Củ nâu

    ごぼう - [牛蒡], bới củ nâu: 牛蒡抜きにする
  • Củ sen

    れんこん
  • Củ su hào

    ザーサイ
  • Củ tỏi

    にんにく - [大蒜]
  • Củ từ

    とろろいも - [とろろ芋]
  • Của bố thí

    ふせ - [布施] - [bỐ thi]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top