Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cực đại

Tin học

さいだいち - [最大値]

Xem thêm các từ khác

  • Cực đại hoá

    さいだいひょうじにする - [最大表示にする]
  • Cực đảo mạch

    コンミュテーチングロッド
  • Cực độ

    ずいぶん - [随分], もっとも - [最も]
  • Cựu chiến binh

    ベテラン
  • Cựu tù nhân

    めんしゅう - [免囚]
  • Cựu ước

    きゅうやくせいしょ - [旧約聖書]
  • Cở sở dữ liệu quan hệ (RDB)

    アールデービ, explanation : [関係データベース]。///データ管理方式の一つ。また、その方式に基づいて設計されたデータベース。1970年にibm社のedgar...
  • Cởi bỏ

    ほどく - [解く], とく - [解く]
  • Cởi khuy

    ぼたんをぬぐ - [ボタンを脱ぐ]
  • Cởi mở

    あっさりした, こうはん - [広範], ずばずば, cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở: 市民社会との広範かつ開かれた協議,...
  • Cởi quần áo

    ようふくをぬぐ - [洋服を脱ぐ], ふくをぬぐ - [服を脱ぐ], だつい - [脱衣する], tự cởi quần áo tại phòng riêng.: (プライバシーのある場所で)一人で脱衣する
  • Cởi ra

    ほどける - [解ける], ぬげる - [脱げる], とける - [解ける], tôi mặc thử một chiếc áo phông vừa khít, thử thì rất đẹp...
  • Cỗ máy tìm kiếm

    サーチエンジン
  • Cố chấp

    こちこち, がんこ - [頑固], こしつ - [固執] - [cỐ chẤp], こしつ - [固執する], こしつする - [固執する], つっぱる -...
  • Cố công

    どりょくする - [努力する]
  • Cố gắng

    ほんそうする - [奔走する], はげむ - [励む], どりょくする - [努力する], つとめる - [努める], こころがける - [心掛ける],...
  • Cố gắng hết sức

    つとめて - [努めて]
  • Cố gắng lớn

    ほんごし - [本腰]
  • Cố gắng thử

    チャレンジする
  • Cố hương

    ふるさと - [故郷], こきょう - [故郷], きょうり - [郷里], きょうど - [郷土], khao khát đợi chờ những tin tức từ cố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top