Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

CES

Tin học

セス

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CG

    シージー
  • CGI

    コンピュータグラフィクスインタフェース
  • CGM

    コンピュータグラフィクスのメタファイル
  • CHRP

    チャープ
  • CIE

    シーアイイー
  • CIS

    シーアイエス
  • CLIE

    クリエ
  • CMOS

    シーモス
  • CMYK

    シーエムワイケー
  • CNAP

    シーナップ
  • CNIDR

    スニーダー
  • CO2

    にさんかたんそ - [二酸化炭素] - [nhỊ toan hÓa thÁn tỐ]
  • COARA

    コアラ
  • CPL

    シーピーエル
  • CPU

    シーピーユー, ちゅうおしょりそうち - [中央処理装置]
  • CRAY-1

    クレイワン
  • CREN

    クレン
  • CROMACLEAR

    クロマクリア
  • CSJ

    シーエスジェイ
  • CSNET

    シーエスネット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top