Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cafein

n

カフェイン
cafein liều dùng cao: 高用量のカフェイン
cafein không có nước: 無水カフェイン
nghiện cafein: カフェインに頼る
khoẻ lên nhờ liều cafein cao: 大量のカフェインによって元気づけられる
không có cafein: カフェイン抜きの

Xem thêm các từ khác

  • Caffeine

    カフェイン
  • Cai

    せいりする - [整理する], しどうする - [指導する], やめる - [止める] - [chỈ], やめる, よす - [止す], ngoài việc cai...
  • Cai ngục

    かんしゅ - [看守], trưởng cai ngục: 看守長
  • Cai quản

    かんりする - [管理する]
  • Cai rượu

    だんしゅ - [断酒]
  • Cai trị

    とうじ - [統治], たばねる - [束ねる] - [thÚc], cai trị khu phố như là lãnh đạo.: 町を束ねる
  • Cai tù

    かんしゅ - [看守], trưởng cai tù: 看守長
  • Cai đội

    ぶんたいちょう - [分隊長]
  • Cairo

    カイロ
  • Calci

    カルシウム, hấp thu calci: カルシウムを吸収する
  • Caldera

    カルデラ
  • Calip lỗ

    リングゲージ
  • Calip mẫu dây

    ワイヤゲージ
  • Calip nút

    プラグ
  • Calip ren

    ネジゲージ
  • Calip ren ngoài

    とおりがわてんけんねじせんげーじ - [通り側点検ネジ栓ゲージ], とまりがわてんけんねじせんげーじ - [止まり側点検ネジ栓ゲージ],...
  • Calip tròn

    ラウンドゲージ
  • Calip đo bề dày bước

    ステップフィーラゲージ
  • Calip đo sâu

    Tがたげーじ - [T型ゲージ]
  • Calip đo trong

    プラグ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top