- Từ điển Việt - Nhật
Cam phân phối
Kỹ thuật
ディストリビュータカム
Xem thêm các từ khác
-
Cam phận
てんうんにまんぞくする - [天運に満足する] -
Cam phẳng
エッジカム -
Cam quay
カム -
Cam sên
スネールカム -
Cam tang
タンゼンシャルカム, タンゼントカム -
Cam thảo
あまくさ - [甘草] -
Cam tiếp tuyến
タンゼンシャルカム, タンゼントカム -
Cam trục
ロールカム -
Cam trục khuỷu
オフセットカム -
Cam tự điều chỉnh
セルフアジャスチングタペット -
Cam tịnh tiến
トランスレーションカム -
Cam xả nén
コンプレッションリリーフカム -
Cam đoan
ほしょうする - [保証する] -
Cam đóng từ từ nâng nhanh
クイックリフトグラジュアルクロージングカム -
Cam đôi
ツインカム, category : 自動車, explanation : カムシャフトが2本あるエンジンのタイプ。DOHCと略される。通常は1気筒につき2個しかないバルブがツインカムでは4個に増えるのでマルチバルブともいう。,... -
Cam đĩa
エッジカム -
Cam đường
みかん -
Cam đảm
いさましい - [勇ましい] -
Camera
カメラ -
Cameraman
カメラマン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.