Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cam đường

n, exp

みかん

Xem thêm các từ khác

  • Cam đảm

    いさましい - [勇ましい]
  • Camera

    カメラ
  • Cameraman

    カメラマン
  • Can chi

    えと - [干支] - [can chi]
  • Can dự

    かんしょう - [干渉], かんしょうする - [干渉する], can dự vào việc của người khác: (人)のことへの干渉, can dự...
  • Can gián

    いさめる - [諌める], かんし - [諫止] - [* chỈ]
  • Can hệ

    かんけい - [関係]
  • Can ngăn

    そしする - [阻止する]
  • Can phạm

    はんざい - [犯罪]
  • Can qua

    へいき - [兵器], せんそう - [戦争]
  • Can thiệp

    かんしょうする - [干渉する], かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する], かいにゅう - [介入する], あっせん...
  • Can thiệp vào công viêc

    かつどうにかんしょうする - [活動に干渉する]
  • Can thiệp vũ lực

    ぶりょくかんしょう - [武力干渉] - [vŨ lỰc can thiỆp]
  • Can trường

    ゆうかん - [勇敢]
  • Can đảm

    ゆうき - [勇気], ゆうかん - [勇敢], ごうき - [剛気] - [cƯƠng khÍ], きもったま - [肝っ玉], ガッツ, anh ta đã được tặng...
  • Canada

    カナダ, quỹ châu Á thái bình dương canada: カナダ・アジア太平洋基金, ngân hàng thương mại canada: カナダ・コマース銀行,...
  • Canada-CA

    シーエイ, category : 取引
  • Candela

    キャンデラ
  • Cang trực

    がんきょうな - [頑強な]
  • Canguru

    カングルー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top