Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chán ngấy

v

うんざりとする
Chán ngấy vì câu chuyện dài của cô ta.: 彼女の長い話に~とした。
あきる - [飽きる]
chán ngấy vì phải ăn một loại thức ăn suốt 3 ngày: 3日間続けて同じ料理を食べて飽きる

Xem thêm các từ khác

  • Chán ngắt

    くすむ, たいくつ - [退屈], むみかんそう - [無味乾燥], わずらわしい - [煩わしい], ngày mưa phải ra ngoài thật là chán...
  • Chán nản

    ゆううつ - [憂鬱], うっとうしい - [鬱陶しい], おもいきる - [思い切る], がっかり, がっかりする, きおち - [気落ち]...
  • Chán quá

    もう
  • Chánh nghĩa

    せいぎ - [正義]
  • Chánh phủ

    せいふ - [政府]
  • Chánh quyền

    せいけん - [政権]
  • Chánh sách

    せいさく - [政策]
  • Chánh thanh tra cảnh sát

    けいし - [警視]
  • Chánh trị

    せいじ - [政治]
  • Chánh văn phòng

    りじちょう - [理事長], かんぼうちょう - [官房長], chánh văn phòng bộ quốc phòng: 防衛庁官房長
  • Chánh văn phòng nội các

    ないかくかんぼうちょうかん - [内閣官房長官] - [nỘi cÁc quan phÒng trƯỜng quan], lật đổ ~ từ chức chánh văn phòng...
  • Chánh Án Tòa Án Tối Cao

    最高裁判所長官
  • Chánh án

    さいはんちょう - [歳半長]
  • Cháo cá

    さかなのかゆ - [魚の粥]
  • Cháo gà

    にわとりかゆ - [鶏粥]
  • Cháo hoa

    はくかゆ - [白粥]
  • Cháo khoai lang

    きんとん, em ơi, con bé này đã ăn nhiều cháo khoai lang lắm rồi đấy: あなた、この子はきんとん、もうたくさん食べたのよ
  • Cháo lỏng

    うすいかゆ - [薄い粥]
  • Cháo đặc

    こいかゆ - [濃い粥], ふすま - [麩] - [phu]
  • Chát tai

    みみをがーんとさせる - [耳をガーンとさせる], つんぼにする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top