Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chánh phủ

n, exp

せいふ - [政府]

Xem thêm các từ khác

  • Chánh quyền

    せいけん - [政権]
  • Chánh sách

    せいさく - [政策]
  • Chánh thanh tra cảnh sát

    けいし - [警視]
  • Chánh trị

    せいじ - [政治]
  • Chánh văn phòng

    りじちょう - [理事長], かんぼうちょう - [官房長], chánh văn phòng bộ quốc phòng: 防衛庁官房長
  • Chánh văn phòng nội các

    ないかくかんぼうちょうかん - [内閣官房長官] - [nỘi cÁc quan phÒng trƯỜng quan], lật đổ ~ từ chức chánh văn phòng...
  • Chánh Án Tòa Án Tối Cao

    最高裁判所長官
  • Chánh án

    さいはんちょう - [歳半長]
  • Cháo cá

    さかなのかゆ - [魚の粥]
  • Cháo gà

    にわとりかゆ - [鶏粥]
  • Cháo hoa

    はくかゆ - [白粥]
  • Cháo khoai lang

    きんとん, em ơi, con bé này đã ăn nhiều cháo khoai lang lắm rồi đấy: あなた、この子はきんとん、もうたくさん食べたのよ
  • Cháo lỏng

    うすいかゆ - [薄い粥]
  • Cháo đặc

    こいかゆ - [濃い粥], ふすま - [麩] - [phu]
  • Chát tai

    みみをがーんとさせる - [耳をガーンとさせる], つんぼにする
  • Chát óc

    きをとおくさせる - [気を遠くさせる], あたまをがーんとさせる - [頭をガーンとさせる]
  • Cháu

    まご - [孫], ないそん - [内孫] - [nỘi tÔn], おまごさん - [お孫さん], Đó là vì con là cháu yêu của bà đấy. còn khi bố...
  • Cháu gái

    めい - [姪], まごむすめ - [孫娘], tôi đang làm cái bổn phận của mình. tôi vẫn luôn nói với cháu gái tôi rằng tôi mong...
  • Cháu trai

    まごむすこ - [孫息子], おい - [甥], tôi có 3 cháu trai nhưng lại chẳng có cháu gái nào.: 私には甥は3人いるが,姪はいない。
  • Cháu đích tôn

    ちゃくそん - [嫡孫]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top