Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cháo cá

exp

さかなのかゆ - [魚の粥]

Xem thêm các từ khác

  • Cháo gà

    にわとりかゆ - [鶏粥]
  • Cháo hoa

    はくかゆ - [白粥]
  • Cháo khoai lang

    きんとん, em ơi, con bé này đã ăn nhiều cháo khoai lang lắm rồi đấy: あなた、この子はきんとん、もうたくさん食べたのよ
  • Cháo lỏng

    うすいかゆ - [薄い粥]
  • Cháo đặc

    こいかゆ - [濃い粥], ふすま - [麩] - [phu]
  • Chát tai

    みみをがーんとさせる - [耳をガーンとさせる], つんぼにする
  • Chát óc

    きをとおくさせる - [気を遠くさせる], あたまをがーんとさせる - [頭をガーンとさせる]
  • Cháu

    まご - [孫], ないそん - [内孫] - [nỘi tÔn], おまごさん - [お孫さん], Đó là vì con là cháu yêu của bà đấy. còn khi bố...
  • Cháu gái

    めい - [姪], まごむすめ - [孫娘], tôi đang làm cái bổn phận của mình. tôi vẫn luôn nói với cháu gái tôi rằng tôi mong...
  • Cháu trai

    まごむすこ - [孫息子], おい - [甥], tôi có 3 cháu trai nhưng lại chẳng có cháu gái nào.: 私には甥は3人いるが,姪はいない。
  • Cháu đích tôn

    ちゃくそん - [嫡孫]
  • Cháy bùng

    かっともえる - [かっと燃える], cháy bùng lên: ~燃える
  • Cháy chậm

    デレードファイヤリング
  • Cháy chợ

    うりきれ - [売り切れ], うりきれる - [売り切れる], mẹ ơi, con muốn mua xx nhưng cháy chợ hết rồi: ママ!xxを買いたかったのに、売り切れだった。
  • Cháy do sấm chớp gây ra

    てんか - [天火] - [thiÊn hỎa]
  • Cháy không hết

    ふかんぜんねんしょう - [不完全燃焼]
  • Cháy nhà

    かじ - [火事], かおくのかさい - [家屋の火災]
  • Cháy rừng

    やまかじ - [山火事]
  • Cháy sém

    ひょうめんをやく - [表面を焼く], こがす
  • Châm biếm

    ユーモラス, アイロニカル, ふうし - [風刺], kịch vui châm biếm: 風刺劇
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top