Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chín (số)

num

く - [九]
loài mèo có chín mệnh và nữ giới có chín cái mệnh của mèo: 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ

Xem thêm các từ khác

  • Chín chiếc

    ここのつ - [九つ]
  • Chín chắn

    みちる - [満ちる], えんじゅく - [円熟する], こうしん - [恒心], 5 năm qua, anh ta đã chín chắn nhiều về nhân cách.: 彼はこの5年間に人格的に大いに円熟した。
  • Chín cái

    ここのつ - [九つ]
  • Chín cây

    きでみのる - [木で実る]
  • Chín muồi

    えんじゅく - [円熟する], こなす - [熟す] - [thỤc]
  • Chín một nửa

    なまにえ - [生煮え], chưa được chín lắm.: まだ生煮えだ。/まだちゃんと火が通っていない
  • Chín người mười tính

    かくじんかくよう - [各人各様] - [cÁc nhÂn cÁc dẠng]
  • Chín nhừ

    くたくた, rau cải chín nhừ.: ほうれん草が~になる。
  • Chín sáu ba không

    あらい - [粗い], hàm răng chính sáu ba không (khấp khiểng): 粗い歯
  • Chính

    ・・・こそ - [・・・こそ], おおもと - [大本] - [ĐẠi bẢn], おも - [主], おもに - [主に], こそ, しゅとして - [主として],...
  • Chính-phụ

    いちじまたはにじきょく - [一次又は二次局]
  • Chính bản

    せいほん - [製本], げんほん - [原本]
  • Chính cuộc

    せいきょく - [政局]
  • Chính cục

    せいきょく - [政局]
  • Chính danh

    ほんめい - [本命]
  • Chính diện

    しょうめん - [正面], まとも - [正面]
  • Chính giữa

    まんなか - [真中]
  • Chính giới

    せいかい - [政界]
  • Chính hiệu

    オーソドックス, オリジナル, kiểu dáng chính hiệu: オーソドックスな型, xe chính hiệu: オーソドックス・カー, chất...
  • Chính hãng

    オリジナル, chất lượng của quần áo nhái cũng tốt ngang với hàng chính hãng, đôi khi còn tốt hơn: 偽ブランドの服の品質はオリジナルと同等か、しばしばオリジナルよりも良い
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top