Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chính giữa

n

まんなか - [真中]

Xem thêm các từ khác

  • Chính giới

    せいかい - [政界]
  • Chính hiệu

    オーソドックス, オリジナル, kiểu dáng chính hiệu: オーソドックスな型, xe chính hiệu: オーソドックス・カー, chất...
  • Chính hãng

    オリジナル, chất lượng của quần áo nhái cũng tốt ngang với hàng chính hãng, đôi khi còn tốt hơn: 偽ブランドの服の品質はオリジナルと同等か、しばしばオリジナルよりも良い
  • Chính khí

    せいき - [正気]
  • Chính kiến

    せいけん - [政見] - [chÍnh kiẾn]
  • Chính luận

    せいろん - [正論], せいろん - [政論]
  • Chính mình

    じしん - [自身]
  • Chính nghĩa

    せいぎ - [正義]
  • Chính phủ Mỹ

    べいせふ - [米政府]
  • Chính phủ Samurai

    ぶけいせいけん - [武家政権] - [vŨ gia chÍnh quyỀn]
  • Chính phủ bù nhìn

    かいらいせいふ - [傀儡政府] - [khỐi lỖi chÍnh phỦ], はいらいせいけん - [傀儡政権] - [khỐi lỖi chÍnh quyỀn], dựng...
  • Chính phủ liên bang

    れんぼうせいふ - [連邦政府], れんぽうせいふ - [連邦政府], trụ sở đó là do chính quyền tỉnh và chính phủ liên bang...
  • Chính phủ phong kiến

    ぶけせいじ - [武家政治] - [vŨ gia chÍnh trỊ]
  • Chính phủ đương nhiệm

    げんないかく - [現内閣] - [hiỆn nỘi cÁc], tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm: 現内閣の支持率,...
  • Chính quy

    せいき - [正規]
  • Chính quyền

    まつりごと - [政], せいけん - [政権], tiền thuế do chính quyền ủy ban đánh thuế: 郡の税金は郡政委員会によって課税される,...
  • Chính quyền có phụ nữ tham dự

    ふじんさんせいけん - [婦人参政権] - [phỤ nhÂn tham chÍnh quyỀn]
  • Chính quyền thành phố

    しせい - [市政]
  • Chính quyền thủ phủ Tokyo

    とせい - [都政] - [ĐÔ chÍnh], とうきょうとせい - [東京都政] - [ĐÔng kinh ĐÔ chÍnh], nắm chính quyền thủ phủ thành phố:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top