Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chín sáu ba không

adj, exp

あらい - [粗い]
hàm răng chính sáu ba không (khấp khiểng): 粗い歯

Xem thêm các từ khác

  • Chính

    ・・・こそ - [・・・こそ], おおもと - [大本] - [ĐẠi bẢn], おも - [主], おもに - [主に], こそ, しゅとして - [主として],...
  • Chính-phụ

    いちじまたはにじきょく - [一次又は二次局]
  • Chính bản

    せいほん - [製本], げんほん - [原本]
  • Chính cuộc

    せいきょく - [政局]
  • Chính cục

    せいきょく - [政局]
  • Chính danh

    ほんめい - [本命]
  • Chính diện

    しょうめん - [正面], まとも - [正面]
  • Chính giữa

    まんなか - [真中]
  • Chính giới

    せいかい - [政界]
  • Chính hiệu

    オーソドックス, オリジナル, kiểu dáng chính hiệu: オーソドックスな型, xe chính hiệu: オーソドックス・カー, chất...
  • Chính hãng

    オリジナル, chất lượng của quần áo nhái cũng tốt ngang với hàng chính hãng, đôi khi còn tốt hơn: 偽ブランドの服の品質はオリジナルと同等か、しばしばオリジナルよりも良い
  • Chính khí

    せいき - [正気]
  • Chính kiến

    せいけん - [政見] - [chÍnh kiẾn]
  • Chính luận

    せいろん - [正論], せいろん - [政論]
  • Chính mình

    じしん - [自身]
  • Chính nghĩa

    せいぎ - [正義]
  • Chính phủ Mỹ

    べいせふ - [米政府]
  • Chính phủ Samurai

    ぶけいせいけん - [武家政権] - [vŨ gia chÍnh quyỀn]
  • Chính phủ bù nhìn

    かいらいせいふ - [傀儡政府] - [khỐi lỖi chÍnh phỦ], はいらいせいけん - [傀儡政権] - [khỐi lỖi chÍnh quyỀn], dựng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top