- Từ điển Việt - Nhật
Chính kiến
n
せいけん - [政見] - [CHÍNH KIẾN]
Xem thêm các từ khác
-
Chính luận
せいろん - [正論], せいろん - [政論] -
Chính mình
じしん - [自身] -
Chính nghĩa
せいぎ - [正義] -
Chính phủ Mỹ
べいせふ - [米政府] -
Chính phủ Samurai
ぶけいせいけん - [武家政権] - [vŨ gia chÍnh quyỀn] -
Chính phủ bù nhìn
かいらいせいふ - [傀儡政府] - [khỐi lỖi chÍnh phỦ], はいらいせいけん - [傀儡政権] - [khỐi lỖi chÍnh quyỀn], dựng... -
Chính phủ gồm những người có tuổi
ジェロントクラシー -
Chính phủ liên bang
れんぼうせいふ - [連邦政府], れんぽうせいふ - [連邦政府], trụ sở đó là do chính quyền tỉnh và chính phủ liên bang... -
Chính phủ phong kiến
ぶけせいじ - [武家政治] - [vŨ gia chÍnh trỊ] -
Chính phủ đương nhiệm
げんないかく - [現内閣] - [hiỆn nỘi cÁc], tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm: 現内閣の支持率,... -
Chính quy
せいき - [正規] -
Chính quyền
まつりごと - [政], せいけん - [政権], tiền thuế do chính quyền ủy ban đánh thuế: 郡の税金は郡政委員会によって課税される,... -
Chính quyền có phụ nữ tham dự
ふじんさんせいけん - [婦人参政権] - [phỤ nhÂn tham chÍnh quyỀn] -
Chính quyền thành phố
しせい - [市政] -
Chính quyền thủ phủ Tokyo
とせい - [都政] - [ĐÔ chÍnh], とうきょうとせい - [東京都政] - [ĐÔng kinh ĐÔ chÍnh], nắm chính quyền thủ phủ thành phố:... -
Chính quyền trong tay quân đội
ぐんせい - [軍政] - [quÂn chÍnh], ぶだんせいじ - [武断政治] - [vŨ ĐoẠn chÍnh trỊ], kéo dài sự chi phối của chính quyền... -
Chính quyền đế quốc
ていせい - [帝政], khôi phục lại sự mất cân bằng kinh tế dưới thời đế quốc: 帝政下の経済的不均衡を是正する,... -
Chính quyền địa phương
じちたい - [自治体], category : 財政 -
Chính sách
ポリシー, ほうしん - [方針], せいさく - [政策] -
Chính sách an ninh
あんぜんほごほうしん - [安全保護方針]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.